Có 2 kết quả:

丟棄 diū qì ㄉㄧㄡ ㄑㄧˋ丢弃 diū qì ㄉㄧㄡ ㄑㄧˋ

1/2

diū qì ㄉㄧㄡ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

từ bỏ, bỏ đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to discard
(2) to abandon

Từ điển Trung-Anh

(1) to discard
(2) to abandon